Máy Kéo Thép Vạn Năng 600KN

  • Máy Kéo Thép Vạn Năng 600KN

  • Mã:
  • Mô tả:
    Máy kéo nén vạn năng 600KN Model: WEW-600B Xuất Xứ: Jingyuan - TQ Máy dùng để thí nghiệm kéo, nén, uốn kim loại và các vật liệu khác như bê tông, vữa, xi măng, gạch... Thiết kế với piston nằm dưới nên thân máy thấp, gọn, máy làm việc ổn định, dễ điều khiển, độ chính xác cao. Loại ngàm kẹp dùng thủy lực, đảm bảo độ an toàn trong quá trình vận hành. Đo lực bằng đồng hồ kim với quả đối trọng, có bộ phận vẽ biểu đồ bằng cơ. Được sử dụng rộng rãi, thích hợp trong các Trung tâm thí nghiệm, nghiên cứu, trường học, nhà máy...vv
  • Giá : Liên Hệ

Máy kéo nén vạn năng 600KN

Model: WEW-600B

Xuất Xứ: Jingyuan - TQ

Máy dùng để thí nghiệm kéo, nén, uốn kim loại và các vật liệu khác như bê tông, vữa, xi măng, gạch...

Thiết kế với piston nằm dưới nên thân máy thấp, gọn, máy làm việc ổn định, dễ điều khiển, độ chính xác cao.

Loại ngàm kẹp dùng thủy lực, đảm bảo độ an toàn trong quá trình vận hành.

Đo lực bằng đồng hồ kim với quả đối trọng, có bộ phận vẽ biểu đồ bằng cơ.

Được sử dụng rộng rãi, thích hợp trong các Trung tâm thí nghiệm, nghiên cứu, trường học, nhà máy...vv

- Khả năng tải max: 600KN
- Khoảng cách tối đa của thử kéo: 690mm
- Khoảng cách tối đa của thử nén: 620mm
- Độ dày mẫu dẹt: 0-15mm
- Đường kính mẫu tròn: D13-40mm
- Hành trình piston: 150mm
- Kích thước đĩa: 170x170mm
- Khoảng cách giữa hai trục trong thử uốn: 100~500mm
- Khoảng cách giữa hai cột trong thử nén và kéo: 570mm
- Tốc độ tối đa của bàn: ≥100 mm/ phút
- Tốc độ tối đa của dầm ngang dưới:  ≥220 mm/ phút
- Độ ồn: ≤75 dB
- Công suất: 2,1 kw
- Kích thước thân máy chính (Dài x Rộng x  Cao)mm: 950x630x2265
- Kích thước của hệ thống bơm (Dài x Rộng x Cao)mm: 580x540x1190
- Trọng lượng: ~2500 kg
- Dải đo tải: 2%-100% FS, tương đương với 4 ca, có thể mở rộng dải đo tới 0.4% - 100%FS, tương đương với 6 ca.

'- Độ chính xác đo tải: 1 bậc, có thể tăng độ chính là lên 0.5 bậc
- Dải đo độ biến dạng và độ chính xác: 1%-100%FS, 0.5 bậc.
- Độ chính xác đo chuyển vị: 0.01mm
- Dải điều chỉnh của chuyển vị không đổi: 0.5-50mm/phút
- Đo biến dạng: chiều dài của đồng hồ đo độ giãn dài: 25, 50, 100mm; dải đo: 2-25mm
- Giá trị cho phép tối đa của độ chính xác đo biến dạng: ±0.5% FS
- Điều khiển tốc độ không đổi của lực thử nghiệm: (1-100%) FS/ phút; Dải điều khiển: (2-100%) FS
- Điều khiển tốc độ biến dạng không đổi: (1-100%) FS/ phút; Dải điều khiển: (2-100%) FS
- Độ chính xác điều khiển tốc độ thử nghiệm: ±2% giá trị cài đặt
Cung cấp bao gồm:

 + Khung máy chính

 + Phần điều khiển

 + 01 bộ thớt nén

 + 03 bộ má kẹp

 + 01 bộ giá đỡ gối uốn dưới

 + 01gá uốn trên

 + 01 dao uốn D50mm;

 + Tuy ô thuỷ lực.21:22

May-keo-nen-van-nang-60-tan